おおみ
Long blade

おおみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおみ
おおみ
long blade
大御
おおみ おおん おおむ おおいご
older lady
大身
たいしん おおみ
(người) có địa vị cao
Các từ liên quan tới おおみ
あまてらすおおみかみ あまてらすおおみかみ
Nữ thần mặt trời
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
大御代 おおみよ
vinh quang thống trị (của) hoàng đế
大見得 おおみえ
kịch tính đứng; chính (vĩ đại) ra hiệu; grandstanding
大御神 おおみかみ
god
大晦日 おおみそか
đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa
大見出し おおみだし
tiêu đề lớn
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.