Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おおつきべるの
clothes
vạc
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào
sit up
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
người đồng tính nữ; ô môi; đồng tính luyến ái nữ.
đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau