Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おきなおる
sit up
起き直る
để ngồi dậy
おおき
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
おきな
đáng tôn kính
おおいなる
おきな草 おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.
おおきみ
hoàng đế
おおでき
phát triển cân đối
大きくなる おおきくなる
lớn lên.
Đăng nhập để xem giải thích