Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
rustler, cattle thief
説教泥棒 せっきょうどろぼう
thuyết giáo ngăn chặn tội phạm
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp