泥棒
どろぼう「NÊ BỔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẻ trộm; kẻ cắp
酔
っぱらいや
眠
っている
人
から
金品
を
盗
む
泥棒
Kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say
昨日僕
の
家
に
泥棒
が
入
った.
Kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua
2
人
で
組
になって
働
く
泥棒
Những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi

Từ đồng nghĩa của 泥棒
noun
Bảng chia động từ của 泥棒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泥棒する/どろぼうする |
Quá khứ (た) | 泥棒した |
Phủ định (未然) | 泥棒しない |
Lịch sự (丁寧) | 泥棒します |
te (て) | 泥棒して |
Khả năng (可能) | 泥棒できる |
Thụ động (受身) | 泥棒される |
Sai khiến (使役) | 泥棒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泥棒すられる |
Điều kiện (条件) | 泥棒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泥棒しろ |
Ý chí (意向) | 泥棒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泥棒するな |