墓泥棒
はかどろぼう「MỘ NÊ BỔNG」
☆ Danh từ
Kẻ trộm mộ

墓泥棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墓泥棒
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
rustler, cattle thief
説教泥棒 せっきょうどろぼう
thuyết giáo ngăn chặn tội phạm
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp
税金泥棒 ぜいきんどろぼう
ký sinh trùng thuế (từ chế nhạo công chức nhận lương từ thuế quốc gia)