おが屑
おがくず「TIẾT」
Mùn cưa.

おがくず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おがくず
おが屑
おがくず
mùn cưa.
大鋸屑
おがくず
Mùn cưa
Các từ liên quan tới おがくず
gan dạ, bạo dạn
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
âm nhạc học
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
sự thẩm tra, sự xác minh
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi