ずがく
Môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình

ずがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずがく
ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình
図学
ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình
Các từ liên quan tới ずがく
地図学 ちずがく
bản đồ học
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
hệ phả học và huy hiệu học; khoa phả hệ và khoa nghiên cứu huy hiệu
ずくが無い ずくがない
unmotivated, unenthusiastic
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn
頭蓋学 ずがいがく
sọ học
おが屑 おがくず
mùn cưa.