押し
おし「ÁP」
☆ Danh từ
Đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn

Từ đồng nghĩa của 押し
noun
おし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おし
押し
おし
đẩy
推し
おし
fan của..., ủng hộ..., đẩy...
圧し
おし
làm nặng thêm
鴛鴦
おしどり えんおう おし
chim uyên ương
Các từ liên quan tới おし
押し倒し おしたおし
oshitaoshi;(tiền sảnh) đẩy - xuống;(chiến thắng gần) đánh ngã đối thủ xuống bởi việc đẩy anh ấy với hand(s) dựa vào trên (về) thân thể (của) anh ấy
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
狂おしい くるおしい
làm phát điên lên, làm tức giận
愛おしむ いとおしむ
yêu thương, gắn bó, trân trọng, âu yếm
愛おしい いとおしい
đáng yêu, ngọt ngào, quý giá
おしゃま おしゃまさん
precocity (esp. of a young girl), acting grown up
通し とおし どおし
suốt; thông suốt
押し手 おして おしで
seal, stamp