通し
とおし どおし「THÔNG」
☆ Danh từ
Suốt; thông suốt

通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通し
お通し おとおし
rượu khai vị; món ăn khai vị; gửi
面通し めんとおし
(cảnh sát) kẻ - lên trên
通し券 とおしけん
vé cho nhiều buổi biểu diễn (ví dụ: cả ngày, bao gồm buổi biểu diễn buổi tối và buổi tối); vé theo mùa; vé thông hành
通し矢 とおしや
Sự bắn cung tầm xa.
風通し かぜとおし かざとおし
sự thông gió, sự thông hơi, việc mà gió thổi qua
素通し すどおし
trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, xuyên qua
ベルト通し ベルトとおし ベルトとうし
lỗ xỏ thắt lưng
夜通し よどおし
thâu đêm.