押し入り
おしいり「ÁP NHẬP」
☆ Danh từ
Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch

おしいり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしいり
押し入り
おしいり
kẻ trộm đêm
押し入る
おしいる
để đẩy vào
おしいり
kẻ trộm đêm
おしいる
push in
Các từ liên quan tới おしいり
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
しおかるい しおかるい
mặn
狂おしい くるおしい
làm phát điên lên, làm tức giận
しおらしい しおらしい
nhu mì, dịu dàng, khiêm tốn, ngọt ngào
愛おしい いとおしい
đáng yêu, ngọt ngào, quý giá
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
狂おしい思い くるおしいおもい
suy nghĩ điên khùng
làm phát điên lên, làm tức giận