しおおせる
Hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

しおおせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しおおせる
しおおせる
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
為果せる
しおおせる ためおおせる
hoàn thành