おしげ
Lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc

おしげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしげ
おしげ
lòng thương tiếc, sự hối tiếc
惜し気
おしげ
cảm giác hối hận, hối tiếc
Các từ liên quan tới おしげ
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
惜し気もなく おしげもなく
tự do, hào phóng
通し稽古 とおしげいこ
diễn tập đầy đủ, diễn tập trang phục, chạy qua
惜し気無く おしげなく おしきなく
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
ゲン直し ゲンなおし げんなおし
cải vận; đổi vận; thay đổi vận may
triều xuống
お告げ おつげ
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
お焦げ おこげ
gạo cháy, cơm cháy, cơm giòn ở đáy chảo nấu