Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惜し気無く
おしげなく おしきなく
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
む。。。 無。。。
vô.
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
惜し気 おしげ
cảm giác hối hận, hối tiếc
惜し気もなく おしげもなく
tự do, hào phóng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
何気無く なにげなく
sự không cố ý.
惜しくも おしくも
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích