おしどり夫婦
おしどりふうふ
☆ Cụm từ
Đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり
夫婦
なるものが、
存在
するのだろうか
Những cặp uyên ương hạnh phúc liệu có tồn tại không nhỉ.
おしどり
夫婦
は
麗
しいのか
Những đôi tinh nhân liệu có luôn đẹp không nhỉ
