Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しボタン
おしボタン おしぼたん
khuy bấm.
おしボタン
(computer) pushbutton
押しボタン式 おしボタンしき
kiểu có nút bấm
仮想押しボタン かそうおしボタン
nút ấn ảo
ボタン ボタン
cúc
[スタート]ボタン [スタート]ボタン
nút bắt đầu, phần start trên máy tính
かいボタン 貝ボタン
nút to.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ボタン式エアーダスターガン ボタンしきエアーダスターガン
súng phun khí nén kiểu nút bấm
ボタン穴 ボタンあな