ボタン
ボタン
Cúc
ボタン
が1
個コート
からとれた。
Một chiếc cúc áo cởi ra.
ボタン
が
コート
に
付
いている。
Có cúc áo.
ボタン
が
コート
から
外
れている。
Một chiếc cúc áo đã bung ra.
Khuy
ボタン
を
襟元
まで
留
める
Cài khuy đến cổ
☆ Danh từ
Khuy áo
Nút bấm; nút để ấn
この〜を
押
せば
再生
する。
Ấn vào nút này thì băng sẽ chạy .
Nút bấm

Từ đồng nghĩa của ボタン
noun
ボタン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボタン
ボタン
ボタン
cúc
牡丹
ぼたん ボタン
mẫu đơn
釦
ボタン ぼたん
nút bấm
Các từ liên quan tới ボタン
スナップボタン スナップ・ボタン スナップボタン
press-stud, snap button, snap fastener
SRボタン形電池 SRボタンかたちでんち SRボタンがたでんち
pin cúc áo SR, pin cúc áo oxit bạc
LRボタン形電池 LRボタンかたちでんち LRボタンがたでんち
pin cúc áo LR, pin cúc áo alkaline
[スタート]ボタン [スタート]ボタン
nút bắt đầu, phần start trên máy tính
かいボタン 貝ボタン
nút to.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ボタン穴 ボタンあな
khuyết áo.
貝ボタン かいボタン
nút to.