怖気
おぞけ おじけ「PHỐ KHÍ」
☆ Danh từ
Sợ hãi

おじけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おじけ
怖気
おぞけ おじけ
sợ hãi
おじけ
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại
怖じける
おじける
sợ hãi
怖じ気
おじけ
sợ hãi
Các từ liên quan tới おじけ
怖気づく おじけづく おじけつく
Sợ hãi, run sợ, rén dù chưa làm điều đó
青軸 あおじく
mơ núi Nhật Bản
怖気を振るう おぞけをふるう おじけをふるう
run sợ
怖気立つ おぞけだつ おじけだつ こわけたつ
Dựng tóc gáy, dựng lông tay chân do sợ hãi, ớn lạnh
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch
vô vị, nhạt, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật, không nhã, không trang nhã, không có óc thẩm mỹ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sự tự căm thù mình