怖気を振るう
おぞけをふるう おじけをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Run sợ

Bảng chia động từ của 怖気を振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怖気を振るう/おぞけをふるうう |
Quá khứ (た) | 怖気を振るった |
Phủ định (未然) | 怖気を振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 怖気を振るいます |
te (て) | 怖気を振るって |
Khả năng (可能) | 怖気を振るえる |
Thụ động (受身) | 怖気を振るわれる |
Sai khiến (使役) | 怖気を振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怖気を振るう |
Điều kiện (条件) | 怖気を振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 怖気を振るえ |
Ý chí (意向) | 怖気を振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 怖気を振るうな |
怖気を振るう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怖気を振るう
怖気 おぞけ おじけ
sợ hãi
怖じ気 おじけ
sợ hãi
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
腕を振るう うでをふるう
luyện tập một có tài năng; để trình bày một có ability
槍を振るう やりをふるう
để nắm và sử dụng một cái mác
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
手を振る てをふる
quơ tay.
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)