Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おすぎ
多すぎる おおすぎる
quá nhiều
多過ぎる おおすぎる
quá nhiều
遠過ぎる とおすぎる
quá xa
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
hoàng đế
đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, ẩn, ngắn, ở gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, kết, kết thúc, chấm dứt, draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, làm xong, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết, tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản, làm tắc nghẽn, đóng hẳn, đóng miệng, đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau