多すぎる
おおすぎる「ĐA」
☆ Động từ nhóm 2
Quá nhiều

Bảng chia động từ của 多すぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多すぎる/おおすぎるる |
Quá khứ (た) | 多すぎた |
Phủ định (未然) | 多すぎない |
Lịch sự (丁寧) | 多すぎます |
te (て) | 多すぎて |
Khả năng (可能) | 多すぎられる |
Thụ động (受身) | 多すぎられる |
Sai khiến (使役) | 多すぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多すぎられる |
Điều kiện (条件) | 多すぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多すぎいろ |
Ý chí (意向) | 多すぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多すぎるな |