Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おせき餅
お餅 おもち
bánh dày
餅搗き もちつき
việc giã bánh mochi
焼き餅 やきもち
bánh nướng
欠き餅 かきもち
Kaki mochi; bánh mochi được cắt lát mỏng và phơi khô, có thể nướng hoặc chiên để ăn
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き餅やき やきもちやき
tính cuồng ghen
きなこ餅 きなこもち
bánh mochi phủ bột đậu nành