焼き餅やき
やきもちやき
Tính cuồng ghen

焼き餅やき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き餅やき
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き餅 やきもち
bánh nướng
御焼き餅 おやきかちん
roasted mochi
焼餅 やきもち
Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
焼き やき
nướng
餅搗き もちつき
việc giã bánh mochi
欠き餅 かきもち
mochi cut thin, dried, and baked or fried
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)