Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おそ
ốm nghén
悪阻
つわり おそ
川獺
かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
恐れ気 おそれげ おそれき
vẻ sợ hãi
遅知恵 おそぢえ おそじえ
ngược lại hoặc muộn - phát triển trẻ em
夜おそく よるおそく
đêm khuya
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
お側 おそば
gần, bên cạnh
遅め おそめ
muộn
青麻 あおそ
cây mãnh ma, cây bạch ma