恐る恐る
おそるおそる「KHỦNG KHỦNG」
☆ Trạng từ
Rụt rè; e ngại
子
どもは
恐
る
恐
るその
犬
に
近
づいていった。
Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.
彼
は
恐
る
恐
る
校長室
の
ドア
を
ノック
する。
Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè. .

恐る恐る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐る恐る
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐る おそる
sợ, lo sợ
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐がる こわがる
sợ hãi, kinh hãi
恐れる おそれる
e
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)
恐るる勿れ おそるるなかれ
(thì) không phải là sợ hãi