Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おたくのビデオ
ビデオBIOS ビデオBIOS
BIOS của một cạc đồ họa trong máy tính
ビデオ屋 ビデオや
viđêô cất giữ
ビデオ・オンデマンド ビデオ・オンデマンド
video theo yêu cầu
ビデオ記録 ビデオきろく
ghi âm video
ビデオ ヴィデオ ビディオウ ヴデオ
video
ニアー・ビデオ・オンデマンド ニアー・ビデオ・オンデマンド
video theo yêu cầu
ビデオ・ディスプレイ・カード ビデオ・ディスプレイ・カード
thẻ hiển thị video
ビデオサーバー ビデオサーバ ビデオ・サーバー ビデオ・サーバ
máy chủ video