押っ
おっ「ÁP」
☆ Tiếp đầu ngữ
Vigorously..., suddenly...

おっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おっ
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
おっ死ぬ おっちぬ
chết
おっぱぶ オッパブ おっパブ
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
おっ開く おっぴらく
mỏ rộng, lan rộng ra
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
追って書き おってがき おってかき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
おっ広げる おっぴろげる
mở rộng