おっとっと
おっとっと
☆ Thán từ
Rất tiếc, thế là đủ

おっとっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おっとっと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
Nhẹ nhàng, lặng lẽ, bình tĩnh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
quý, được chuộng, được quý trọng
hải cẩu.
夫 おっと
chồng
膃肭 おっと
fur seal (esp. the northern fur seal, Callorhinus ursinus), Alaskan fur seal