おって
Chậm hơn
Sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
Tương lai

おって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おって
おって
chậm hơn
居る
いる おる
có
追って
おって
sau đó
折る
おる
bẻ
追手
おいて おって
người đuổi theo đề cố gắng bắt một người bỏ chạy (kẻ thù hoặc tội phạm)
追っ手
おって
Người đuổi theo
織る
おる
dệt.
Các từ liên quan tới おって
追って書き おってがき おってかき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
圧し折る へしおる おしおる
đập tan ra từng mảnh; làm vỡ; bẻ nhỏ
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
我を折る がをおる わがをおる
để chiều theo (kẻ) khác
日を追って ひをおって
ngày qua ngày
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
順を追って じゅんをおって
theo thứ tự, từ đầu đến cuối