おっぱいする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho bú.

Bảng chia động từ của おっぱいする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おっぱいする |
Quá khứ (た) | おっぱいした |
Phủ định (未然) | おっぱいしない |
Lịch sự (丁寧) | おっぱいします |
te (て) | おっぱいして |
Khả năng (可能) | おっぱいできる |
Thụ động (受身) | おっぱいされる |
Sai khiến (使役) | おっぱいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おっぱいすられる |
Điều kiện (条件) | おっぱいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おっぱいしろ |
Ý chí (意向) | おっぱいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おっぱいするな |
おっぱいする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おっぱいする
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
quán rượu nơi khách được phép chạm vào ngực của các nữ phục vụ
kem hình vú (kem mềm được đựng trong quả bóng bay tạo thành hình như bộ ngực)
突破する とっぱ とっぱする
phá.
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
失敗する しっぱいする
thất bại
パッとする ぱっとする
đáng chú ý, ấn tượng, nổi bậc, phô trương