おっぱいする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho bú.

Bảng chia động từ của おっぱいする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おっぱいする |
Quá khứ (た) | おっぱいした |
Phủ định (未然) | おっぱいしない |
Lịch sự (丁寧) | おっぱいします |
te (て) | おっぱいして |
Khả năng (可能) | おっぱいできる |
Thụ động (受身) | おっぱいされる |
Sai khiến (使役) | おっぱいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おっぱいすられる |
Điều kiện (条件) | おっぱいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おっぱいしろ |
Ý chí (意向) | おっぱいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おっぱいするな |