お腹いっぱい
おなかいっぱい
☆ Cụm từ
No căng bụng

お腹いっぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お腹いっぱい
お腹がいっぱい おなかがいっぱい
no căng bụng
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
soft icecream sold in a balloon
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
cho bú.