Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとぼけ課長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課長 かちょう
khoa trưởng
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
お惚け おとぼけ
giả vờ ngu dốt
課長代理 かちょうだいり
đại diện trưởng phòng
業務課長 ぎょうむかちょう
trưởng phòng kinh doanh
人事課長 じんじかちょう
trưởng phòng nhân sự
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ