課長代理
かちょうだいり「KHÓA TRƯỜNG ĐẠI LÍ」
☆ Danh từ
Đại diện trưởng phòng

課長代理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 課長代理
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
課長 かちょう
khoa trưởng
部長代理 ぶちょうだいり
đại diện giám đốc
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
経理課 けいりか
bộ phận kế toán