Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとめ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
con gái
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
người mang mệnh Xử nữ
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc