おどける
Bông đùa
Bông lơn
Đùa bỡn
Đùa cợt
Hài hước.

おどける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おどける
おどける
bông đùa
戯ける
おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui.
Các từ liên quan tới おどける
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
người uống, người nghiện rượu
nhân vật quan trọng, quan to
cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở, có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp, dỡ, tháo..., sinh đẻ, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, thực hiện điều cam kết
cợt.
doạ, đe doạ, hăm doạ
bụi cây
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được