送り届ける
おくりとどける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Gửi tới, gửi đến tận nơi; đưa (ai) đến tận nơi

Từ đồng nghĩa của 送り届ける
verb
Bảng chia động từ của 送り届ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送り届ける/おくりとどけるる |
Quá khứ (た) | 送り届けた |
Phủ định (未然) | 送り届けない |
Lịch sự (丁寧) | 送り届けます |
te (て) | 送り届けて |
Khả năng (可能) | 送り届けられる |
Thụ động (受身) | 送り届けられる |
Sai khiến (使役) | 送り届けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送り届けられる |
Điều kiện (条件) | 送り届ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 送り届けいろ |
Ý chí (意向) | 送り届けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送り届けるな |
おくりとどける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくりとどける
送り届ける
おくりとどける
gửi tới, gửi đến tận nơi
おくりとどける
cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra
Các từ liên quan tới おくりとどける
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
làm cho tin; thuyết phục
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
đọng, ứ ; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm