同じく
おなじく「ĐỒNG」
☆ Trạng từ, liên từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
同
じくらい
希少
だが
Mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy .

Từ đồng nghĩa của 同じく
adverb
Bảng chia động từ của 同じく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同じくする/おなじくする |
Quá khứ (た) | 同じくした |
Phủ định (未然) | 同じくしない |
Lịch sự (丁寧) | 同じくします |
te (て) | 同じくして |
Khả năng (可能) | 同じくできる |
Thụ động (受身) | 同じくされる |
Sai khiến (使役) | 同じくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同じくすられる |
Điều kiện (条件) | 同じくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同じくしろ |
Ý chí (意向) | 同じくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同じくするな |
おなじく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おなじく
同じく
おなじく
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
おなじく
ditmark
〃
おなじ おなじく
ditto mark
Các từ liên quan tới おなじく
同じくらい おなじくらい
xấp xỉ, gần như
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch
vô vị, nhạt, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật, không nhã, không trang nhã, không có óc thẩm mỹ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
おみくじを引く おみくじをひく
xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói
bùa may mắn; bùa; cầu may
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự