Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並べ直す ならべなおす
sắp xếp lại
お留守になる おるすになる
không chú ý đến
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
大笑いする おおわらいする
reo cười.
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra
捉え直す とらえなおす
nhìn nhận lại
洗い直す あらいなおす
xem xét lại ; xét lại (một quyết định, biện pháp...)
調べ直す しらべなおす
điều tra lại, kiểm tra lại