おのの
Lẩy bẩy.

おのの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おのの
恐れおののく おそれおののく
run lên sợ hãi; run rẩy vì sợ hãi; run sợ
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
戦く おののく
phát run; rùng mình
戦き おののき
run lẩy bẩy; run cầm cập (vì lạnh, vì sợ...)
sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy milk, shake), không tốt lắm; không có tác dụng lắm, nghĩa Mỹ), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, tống tiền, giũ, phủi; giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, lắc cho gọn lại, thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, leg
恐れ戦く おそれおののく
run lên vì sợ hãi, sợ hãi cực độ, hãi hùng
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
rìu