Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閻魔大王 えんまだいおう
Diêm vương
魔王 まおう
Vua quỷ,chúa quỷ,ma vương
閻魔王 えんまおう
diêm vương
大王 だいおう
đại vương.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
longleaf pine (Pinus palustris)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê