おおやさん
大家さん大家さん
☆ Danh từ
Chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大家
さんの
口座
に
家賃
を
振
り
込
んだ。
Tôi chuyển tiền thuê nhà vào tài khoản của bà chủ nhà. .

おおやさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおやさん
おおやさん
大家さん大家さん
chủ nhà
大家さん
おおやさん
chủ nhà
大屋さん
おおやさん
chủ nhà (cho thuê)
Các từ liên quan tới おおやさん
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
chim ưng gộc
oh!, oh?, my!
tuning fork
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
khóc to và dữ dội
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ