Các từ liên quan tới おばけのムーラちゃん
bà; bà già; bà cụ
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
ばちゃん バチャン
with a splash
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ