Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばいおん
âm bội, ý nghĩa phụ, ngụ ý
あざお あざお
cám ơn
ざんばら髪 ざんばらがみ
đầu tóc rũ rượi
さいばんざた
sự kiện tụng, sự tranh chấp
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
いんざい
seal stock
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo