印材
いんざい「ẤN TÀI」
☆ Danh từ
Nguyên vật liệu dùng để làm con dấu

いんざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんざい
印材
いんざい
nguyên vật liệu dùng để làm con dấu
いんざい
seal stock
Các từ liên quan tới いんざい
thuốc kích thích tình dục
催淫剤 さいいんざい さいいん ざい
kích thích tình dục, thuốc kích thích tình dục
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm