牡羊
おひつじ おすひつじ「MẪU DƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhồi nhét

おひつじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おひつじ
牡羊
おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
おひつじ
cừu đực,
Các từ liên quan tới おひつじ
chòm sao Bạch dương
牡羊座 おひつじざ おすひつじざ
chòm sao Bạch dương
hộp đựng (đồ ăn/cơm)
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà xí
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
cụm