Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡羊 おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
牡牛座 おうしざ お うしざ
chòm sao Kim ngưu
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
牡 おす
con đực (động vật)
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
牡蛎 かき
con hàu