Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お平に おひらに
làm cho chính mình là tiện nghi
お開き おひらき
sự kết thúc của hôn lễ ( hay bữa tiệc nào đó)
お開きにする おひらきにする
kết thúc
御開き おひらき ごひらき
sự vỡ (của) một hôn lễ
ひおおい
ô, dù, mái che nắng
しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
おひれ
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
おひつ
hộp đựng (đồ ăn/cơm)