おひれ
Tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
Sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

おひれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おひれ
おひれ
tính cộng
尾鰭
おひれ おびれ
đuôi cá.
Các từ liên quan tới おひれ
尾ひれをつける おひれをつける
to exaggerate, to embellish (a story, rumor, etc.)
ô, dù, mái che nắng
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
hộp đựng (đồ ăn/cơm)
one box
giống cây bìm bìm
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám