Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おふらじ!
ふらじ虫 ふらじむし
bọ đất.
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
青蔓藤 あおつづらふじ
san hô nữ hoàng (Cocculus orbiculatus)
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
bùa
dấu sao, đánh dấu sao