伏せる
ふせる「PHỤC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
兵
を
伏
せる
Đặt quân mai phục
Giấu đi; giấu giếm; che giấu
恥
ずかしくて
顔
を
伏
せる
Giấu mặt vì xấu hổ
地面
に
身
を
伏
せる
Giấu mình dưới đất
Hướng xuống dưới; cúi xuống; nghiêng (mình)
顔
を
伏
せる
Cúi mặt xuống
Lật úp
Lật; nghiêng
本
を
伏
せる
Lật úp quyển sách .

Từ đồng nghĩa của 伏せる
verb
Từ trái nghĩa của 伏せる
Bảng chia động từ của 伏せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伏せる/ふせるる |
Quá khứ (た) | 伏せた |
Phủ định (未然) | 伏せない |
Lịch sự (丁寧) | 伏せます |
te (て) | 伏せて |
Khả năng (可能) | 伏せられる |
Thụ động (受身) | 伏せられる |
Sai khiến (使役) | 伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伏せられる |
Điều kiện (条件) | 伏せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伏せいろ |
Ý chí (意向) | 伏せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伏せるな |
ふせじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふせじ
伏せる
ふせる
bố trí (mai phục)
ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
付す
ふす
giao tay, đưa cho, thêm cho
伏字
ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
伏せ字
ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
伏す
ふす
cúi xuống lạy
臥せる
ふせる
nằm xuồng
臥す
ふす がす
nói dối
俯す
ふす うつぶす
nằm sấp
補す
ふす
bổ nhiệm, chỉ định
Các từ liên quan tới ふせじ
ふすま紙 ふすまがみ ふすまかみ
giấy cửa trượt
捻じ伏せる ねじふせる
Vặn và hạ cánh tay của đối phương và giữ nó xuống
ねじ伏せる ねじふせる
vặn (cánh tay ai); bắt phụ thuộc; bắt phục tùng.
捩じ伏せる ねじふせる
Vặn và hạ cánh tay của đối phương và giữ nó xuống
切り伏せる きりふせる
giết
説き伏せる ときふせる
bác bỏ; thuyết phục
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống
組み伏せる くみふせる
đè xuống; ghì xuống